Webto deserve blame. đáng bị khiển trách. Lỗi; trách nhiệm. where does the blame lie for this failure ? ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu? to bear the blame. chịu lỗ, chịu trách nhiệm. to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door ...
Malfunction là gì? - Từ điển CNTT
Weba broken part or weakness in a machine or system: The car has a serious design fault. An electrical fault caused the fire. For all the faults in our education system, it is still better than that in many other countries. [ C ] (in tennis and some other games) a mistake made by a player who is beginning a game by hitting the ball be at fault B2 WebTừ điển Anh Việt malfunction * danh từ sự chạy, trục trặc Từ điển Anh Anh - Wordnet malfunction a failure to function normally fail to function or function improperly the coffee … group work camps 2022
MALFUNCTIONING Định nghĩa trong Từ điển tiếng …
WebMalfunction là gì: failure to function properly, to fail to function properly., noun, noun, verb, a malfunction of the liver ; the malfunction of a rocket ., perfection , working, bug * , … WebTừ đồng nghĩa, trái nghĩa của malfunction. UK UK UK Từ điển Anh Việt malfunction * danh từ sự chạy, trục trặc Từ điển Anh Anh - Wordnet malfunction a failure to function normally fail to function or function improperly the coffee maker malfunctioned Synonyms: misfunction Antonyms: function Hướng dẫn cách tra cứu Sử dụng phím tắt WebJun 8, 2024 · FA: Viết tắt của từ "forever alone" nghĩa là những người chưa có người yêu, đang cô đơn. Fb: Nghĩa là Facebook G9: Nghĩa là "good night", chúc ngủ ngon. Số 9 trong tiếng anh có phát âm giống chữ "night" GATO: Viết tắt của từ "ghen ăn tức ở". HF: Viết tắt của từ "hot face", ám chỉ người dùng có nhiều lượt theo dõi ... group work approach in social work